Có 2 kết quả:
分离主义 fēn lí zhǔ yì ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 分離主義 fēn lí zhǔ yì ㄈㄣ ㄌㄧˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
separatism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
separatism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0